Độ chính xác
#
|
A
|
B
|
C
|
D
|
E
|
F
|
G
|
H
|
I
|
J
|
K
|
L
|
M
|
N
|
O
|
P
|
Q
|
R
|
S
|
T
|
U
|
V
|
W
|
X
|
Y
|
Z
Index
Độ chính xác - phiên bản ngắn
Mức độ mà hệ thống đo lường giá trị so sánh với sự thật.
Advertising
Nghĩa tại Trung Quốc
|
Nghĩa tại Pháp
|
Nghĩa tại Ý
|
Nghĩa tại Tây Ban Nha
|
Nghĩa tại Hà Lan
|
Nghĩa tại Bồ Đào Nha
|
Nghĩa tại Đức
|
Nghĩa tại Nga
|
Nghĩa tại Nhật Bản
|
Định nghĩa trong tiếng Hy Lạp
|
Nghĩa tại Thổ Nhĩ Kỳ
|
Định nghĩa trong tiếng Do Thái
|
Định nghĩa trong tiếng Ả Rập
|
Nghĩa tại Thụy Điển
|
Nghĩa tại Hàn Quốc
Định nghĩa trong Tiếng Hin-ddi
|
Định nghĩa ở Việt Nam
|
Nghĩa tại Ba Lan
|
Nghĩa tại Thái Lan